Kết quả xổ số miền Nam
| Giải | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
|---|---|---|---|
| G.8 |
61
|
99
|
76
|
| G.7 |
363
|
916
|
460
|
| G.6 |
4289
1691
3539
|
4869
0873
8381
|
3714
9936
8347
|
| G.5 |
6527
|
7871
|
5574
|
| G.4 |
01449
15184
73484
59961
22730
12342
40439
|
95556
86363
68430
57269
22531
73967
67608
|
68846
95853
85720
00976
87424
14013
32235
|
| G.3 |
14129
17393
|
77308
39486
|
07496
77746
|
| G.2 |
84870
|
17677
|
67591
|
| G.1 |
50822
|
84399
|
83264
|
| G.ĐB |
386608
|
359194
|
790768
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 06/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh | |
| 0 | 8 | 8, 8 | ||
| 1 | 6 | 4, 3 | ||
| 2 | 7, 9, 2 | 0, 4 | ||
| 3 | 9, 0, 9 | 0, 1 | 6, 5 | |
| 4 | 9, 2 | 7, 6, 6 | ||
| 5 | 6 | 3 | ||
| 6 | 1, 3, 1 | 9, 3, 9, 7 | 0, 4, 8 | |
| 7 | 0 | 3, 1, 7 | 6, 4, 6 | |
| 8 | 9, 4, 4 | 1, 6 | ||
| 9 | 1, 3 | 9, 9, 4 | 6, 1 | |
| Giải | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai |
|---|---|---|---|
| G.8 |
04
|
76
|
06
|
| G.7 |
319
|
282
|
961
|
| G.6 |
9977
8092
3791
|
4747
1277
0146
|
9487
5769
1389
|
| G.5 |
1559
|
7141
|
8865
|
| G.4 |
31945
32853
24433
42838
81254
43339
66452
|
04616
19422
42829
41643
69872
68976
06484
|
92644
98871
76122
57724
71748
04279
11961
|
| G.3 |
72716
53416
|
45585
38067
|
20474
86456
|
| G.2 |
08065
|
22009
|
88976
|
| G.1 |
69582
|
58888
|
22080
|
| G.ĐB |
539631
|
457079
|
767459
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 05/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai | |
| 0 | 4 | 9 | 6 | |
| 1 | 9, 6, 6 | 6 | ||
| 2 | 2, 9 | 2, 4 | ||
| 3 | 3, 8, 9, 1 | |||
| 4 | 5 | 7, 6, 1, 3 | 4, 8 | |
| 5 | 9, 3, 4, 2 | 6, 9 | ||
| 6 | 5 | 7 | 1, 9, 5, 1 | |
| 7 | 7 | 6, 7, 2, 6, 9 | 1, 9, 4, 6 | |
| 8 | 2 | 2, 4, 5, 8 | 7, 9, 0 | |
| 9 | 2, 1 | |||
| Giải | Vũng Tàu | Bạc Liêu | Bến Tre |
|---|---|---|---|
| G.8 |
48
|
28
|
60
|
| G.7 |
968
|
883
|
979
|
| G.6 |
8262
8312
8437
|
5440
0482
6530
|
6295
6406
6692
|
| G.5 |
5483
|
1716
|
6791
|
| G.4 |
18613
41703
18040
29744
28090
11043
97900
|
46610
06119
09050
82145
20169
95420
50979
|
69752
90236
56675
44711
91602
23284
63063
|
| G.3 |
00592
99132
|
49265
15604
|
19369
80804
|
| G.2 |
54750
|
27203
|
38576
|
| G.1 |
34567
|
11734
|
45680
|
| G.ĐB |
157236
|
980288
|
094402
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 04/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Vũng Tàu | Bạc Liêu | Bến Tre | |
| 0 | 3, 0 | 4, 3 | 6, 2, 4, 2 | |
| 1 | 2, 3 | 6, 0, 9 | 1 | |
| 2 | 8, 0 | |||
| 3 | 7, 2, 6 | 0, 4 | 6 | |
| 4 | 8, 0, 4, 3 | 0, 5 | ||
| 5 | 0 | 0 | 2 | |
| 6 | 8, 2, 7 | 9, 5 | 0, 3, 9 | |
| 7 | 9 | 9, 5, 6 | ||
| 8 | 3 | 3, 2, 8 | 4, 0 | |
| 9 | 0, 2 | 5, 2, 1 | ||
| Giải | Đồng Tháp | TPHCM | Cà Mau |
|---|---|---|---|
| G.8 |
24
|
50
|
85
|
| G.7 |
740
|
253
|
659
|
| G.6 |
0701
2001
7627
|
4100
7639
1138
|
8691
0491
7035
|
| G.5 |
5969
|
4034
|
0960
|
| G.4 |
65181
64720
45438
61624
15770
88874
70912
|
09260
32766
46807
01146
25794
31664
81943
|
07389
08908
87430
79299
46966
23363
07672
|
| G.3 |
89228
55821
|
96679
18964
|
76444
73997
|
| G.2 |
20092
|
08591
|
35296
|
| G.1 |
27084
|
49787
|
11823
|
| G.ĐB |
159591
|
842823
|
338191
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 03/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đồng Tháp | TPHCM | Cà Mau | |
| 0 | 1, 1 | 0, 7 | 8 | |
| 1 | 2 | |||
| 2 | 4, 7, 0, 4, 8, 1 | 3 | 3 | |
| 3 | 8 | 9, 8, 4 | 5, 0 | |
| 4 | 0 | 6, 3 | 4 | |
| 5 | 0, 3 | 9 | ||
| 6 | 9 | 0, 6, 4, 4 | 0, 6, 3 | |
| 7 | 0, 4 | 9 | 2 | |
| 8 | 1, 4 | 7 | 5, 9 | |
| 9 | 2, 1 | 4, 1 | 1, 1, 9, 7, 6, 1 | |
| Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| G.8 |
87
|
51
|
41
|
| G.7 |
208
|
851
|
612
|
| G.6 |
4570
1528
1385
|
3255
6918
9899
|
3764
4326
6857
|
| G.5 |
6286
|
7112
|
9847
|
| G.4 |
10197
17799
77504
86857
73099
03363
20852
|
38417
97126
06209
07161
10905
36124
61405
|
37096
64733
68210
92212
41230
80738
79770
|
| G.3 |
96138
21031
|
19367
87850
|
16340
64059
|
| G.2 |
96286
|
24059
|
57241
|
| G.1 |
07484
|
89226
|
59645
|
| G.ĐB |
145445
|
145989
|
685624
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 02/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| 0 | 8, 4 | 9, 5, 5 | ||
| 1 | 8, 2, 7 | 2, 0, 2 | ||
| 2 | 8 | 6, 4, 6 | 6, 4 | |
| 3 | 8, 1 | 3, 0, 8 | ||
| 4 | 5 | 1, 7, 0, 1, 5 | ||
| 5 | 7, 2 | 1, 1, 5, 0, 9 | 7, 9 | |
| 6 | 3 | 1, 7 | 4 | |
| 7 | 0 | 0 | ||
| 8 | 7, 5, 6, 6, 4 | 9 | ||
| 9 | 7, 9, 9 | 9 | 6 | |
| Giải | Bình Phước | Long An | TPHCM | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
10
|
39
|
48
|
22
|
| G.7 |
557
|
789
|
050
|
001
|
| G.6 |
5548
3456
9452
|
9899
4639
8055
|
0547
1482
8276
|
9090
9864
8872
|
| G.5 |
8908
|
0840
|
3912
|
3302
|
| G.4 |
97107
44274
61872
23632
23987
78595
42283
|
88405
19171
40133
41282
59731
77860
82866
|
68833
28879
38136
75798
63073
34046
79770
|
29051
79062
01251
67754
53318
38141
17518
|
| G.3 |
48225
18019
|
51655
68041
|
17421
04629
|
40034
53651
|
| G.2 |
91878
|
62960
|
22853
|
29820
|
| G.1 |
29593
|
99412
|
26168
|
94050
|
| G.ĐB |
539631
|
313631
|
425632
|
495851
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 01/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bình Phước | Long An | TPHCM | Hậu Giang |
| 0 | 8, 7 | 5 | 1, 2 | |
| 1 | 0, 9 | 2 | 2 | 8, 8 |
| 2 | 5 | 1, 9 | 2, 0 | |
| 3 | 2, 1 | 9, 9, 3, 1, 1 | 3, 6, 2 | 4 |
| 4 | 8 | 0, 1 | 8, 7, 6 | 1 |
| 5 | 7, 6, 2 | 5, 5 | 0, 3 | 1, 1, 4, 1, 0, 1 |
| 6 | 0, 6, 0 | 8 | 4, 2 | |
| 7 | 4, 2, 8 | 1 | 6, 9, 3, 0 | 2 |
| 8 | 7, 3 | 9, 2 | 2 | |
| 9 | 5, 3 | 9 | 8 | 0 |
| Giải | Trà Vinh | Bình Dương | Vĩnh Long |
|---|---|---|---|
| G.8 |
91
|
64
|
16
|
| G.7 |
397
|
605
|
306
|
| G.6 |
3864
1095
9864
|
5669
5934
6713
|
1110
8745
5911
|
| G.5 |
6022
|
1122
|
9483
|
| G.4 |
28198
56480
26490
96178
77616
26060
47151
|
56403
96114
03236
46948
16644
58495
70057
|
61200
27998
11875
35621
46523
26162
28102
|
| G.3 |
61105
58110
|
32008
48927
|
93714
97800
|
| G.2 |
59948
|
63001
|
87633
|
| G.1 |
77213
|
11659
|
62899
|
| G.ĐB |
342489
|
553465
|
930283
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 31/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Trà Vinh | Bình Dương | Vĩnh Long | |
| 0 | 5 | 5, 3, 8, 1 | 6, 0, 2, 0 | |
| 1 | 6, 0, 3 | 3, 4 | 6, 0, 1, 4 | |
| 2 | 2 | 2, 7 | 1, 3 | |
| 3 | 4, 6 | 3 | ||
| 4 | 8 | 8, 4 | 5 | |
| 5 | 1 | 7, 9 | ||
| 6 | 4, 4, 0 | 4, 9, 5 | 2 | |
| 7 | 8 | 5 | ||
| 8 | 0, 9 | 3, 3 | ||
| 9 | 1, 7, 5, 8, 0 | 5 | 8, 9 | |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem số đề, số lô hàng ngày.
Lịch mở thưởng xổ số miền Nam theo ngày
Xổ số miền Nam mở thưởng tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày có từ 3 đến 4 đài phát hành:
- Thứ Hai: TP.HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
- Chủ Nhật: Cần Thơ, Sóc Trăng, Đồng Nai
Thời gian quay số bắt đầu từ 16h10 mỗi ngày, tại trường quay của từng tỉnh phát hành.
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
| Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
| Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
| Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
| Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
| Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
| Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
| Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
| Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
| Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.