Kết quả xổ số miền Nam
Giải | Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
32
|
30
|
18
|
G.7 |
227
|
852
|
130
|
G.6 |
0628
3733
5434
|
8591
3278
0684
|
2141
7199
9148
|
G.5 |
4257
|
6386
|
2135
|
G.4 |
33082
19536
85640
59998
61562
81824
25563
|
58444
98537
61204
44112
91469
83945
54152
|
73069
67075
78473
21701
17752
47387
19661
|
G.3 |
46939
39623
|
25767
18633
|
58650
44214
|
G.2 |
14408
|
10568
|
69877
|
G.1 |
12953
|
38587
|
81324
|
G.ĐB |
174051
|
359832
|
577367
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 07/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang | |
0 | 8 | 4 | 1 | |
1 | 2 | 8, 4 | ||
2 | 7, 8, 4, 3 | 4 | ||
3 | 2, 3, 4, 6, 9 | 0, 7, 3, 2 | 0, 5 | |
4 | 0 | 4, 5 | 1, 8 | |
5 | 7, 3, 1 | 2, 2 | 2, 0 | |
6 | 2, 3 | 9, 7, 8 | 9, 1, 7 | |
7 | 8 | 5, 3, 7 | ||
8 | 2 | 4, 6, 7 | 7 | |
9 | 8 | 1 | 9 |
Giải | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 |
73
|
90
|
64
|
G.7 |
813
|
404
|
901
|
G.6 |
5025
8995
1051
|
3039
9559
4546
|
5808
6725
5452
|
G.5 |
7197
|
7969
|
7241
|
G.4 |
30286
49408
57982
10248
89380
95588
48113
|
51360
82642
35367
38676
74605
07288
36300
|
36873
88510
05312
88748
03235
60077
60045
|
G.3 |
40595
15683
|
65710
06953
|
16451
18210
|
G.2 |
43738
|
82377
|
29272
|
G.1 |
37418
|
97529
|
52887
|
G.ĐB |
627354
|
419753
|
057267
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 06/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
0 | 8 | 4, 5, 0 | 1, 8 | |
1 | 3, 3, 8 | 0 | 0, 2, 0 | |
2 | 5 | 9 | 5 | |
3 | 8 | 9 | 5 | |
4 | 8 | 6, 2 | 1, 8, 5 | |
5 | 1, 4 | 9, 3, 3 | 2, 1 | |
6 | 9, 0, 7 | 4, 7 | ||
7 | 3 | 6, 7 | 3, 7, 2 | |
8 | 6, 2, 0, 8, 3 | 8 | 7 | |
9 | 5, 7, 5 | 0 |
Giải | Bạc Liêu | Vũng Tàu | Bến Tre |
---|---|---|---|
G.8 |
31
|
84
|
99
|
G.7 |
497
|
933
|
766
|
G.6 |
6637
3222
7910
|
1936
8642
0703
|
8609
1389
6865
|
G.5 |
3835
|
5554
|
7794
|
G.4 |
79228
51232
15719
43211
15497
90794
07705
|
66860
15235
08480
49538
53114
29681
07788
|
01559
93980
06392
73690
94073
37278
31726
|
G.3 |
34972
03078
|
94860
87865
|
56823
48089
|
G.2 |
68981
|
97584
|
48551
|
G.1 |
43101
|
10013
|
06456
|
G.ĐB |
377898
|
810663
|
438553
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 05/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bạc Liêu | Vũng Tàu | Bến Tre | |
0 | 5, 1 | 3 | 9 | |
1 | 0, 9, 1 | 4, 3 | ||
2 | 2, 8 | 6, 3 | ||
3 | 1, 7, 5, 2 | 3, 6, 5, 8 | ||
4 | 2 | |||
5 | 4 | 9, 1, 6, 3 | ||
6 | 0, 0, 5, 3 | 6, 5 | ||
7 | 2, 8 | 3, 8 | ||
8 | 1 | 4, 0, 1, 8, 4 | 9, 0, 9 | |
9 | 7, 7, 4, 8 | 9, 4, 2, 0 |
Giải | TPHCM | Cà Mau | Đồng Tháp |
---|---|---|---|
G.8 |
07
|
92
|
37
|
G.7 |
786
|
227
|
161
|
G.6 |
2816
7805
7702
|
3649
8952
9009
|
1233
0185
7290
|
G.5 |
4454
|
6803
|
5601
|
G.4 |
75343
58375
34770
71970
55713
65694
18946
|
74442
88402
91119
51486
07104
15318
72954
|
06911
78064
78200
05083
97698
26797
42028
|
G.3 |
50993
51695
|
69230
64989
|
16318
38638
|
G.2 |
66463
|
01427
|
47844
|
G.1 |
53936
|
54124
|
72001
|
G.ĐB |
537881
|
427947
|
415394
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 04/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | TPHCM | Cà Mau | Đồng Tháp | |
0 | 7, 5, 2 | 9, 3, 2, 4 | 1, 0, 1 | |
1 | 6, 3 | 9, 8 | 1, 8 | |
2 | 7, 7, 4 | 8 | ||
3 | 6 | 0 | 7, 3, 8 | |
4 | 3, 6 | 9, 2, 7 | 4 | |
5 | 4 | 2, 4 | ||
6 | 3 | 1, 4 | ||
7 | 5, 0, 0 | |||
8 | 6, 1 | 6, 9 | 5, 3 | |
9 | 4, 3, 5 | 2 | 0, 8, 7, 4 |
Giải | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 |
54
|
00
|
31
|
G.7 |
203
|
441
|
964
|
G.6 |
2719
6921
6081
|
5921
7146
9014
|
9143
4734
8741
|
G.5 |
7438
|
8639
|
9133
|
G.4 |
99151
38302
92155
12766
61018
59653
18829
|
12927
46534
50294
29486
56213
96132
70661
|
75232
15888
02231
24550
44508
99006
31187
|
G.3 |
61195
14280
|
77994
74849
|
35924
75991
|
G.2 |
35042
|
91452
|
08723
|
G.1 |
79384
|
69836
|
30130
|
G.ĐB |
142745
|
204720
|
833300
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 03/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt | |
0 | 3, 2 | 0 | 8, 6, 0 | |
1 | 9, 8 | 4, 3 | ||
2 | 1, 9 | 1, 7, 0 | 4, 3 | |
3 | 8 | 9, 4, 2, 6 | 1, 4, 3, 2, 1, 0 | |
4 | 2, 5 | 1, 6, 9 | 3, 1 | |
5 | 4, 1, 5, 3 | 2 | 0 | |
6 | 6 | 1 | 4 | |
7 | ||||
8 | 1, 0, 4 | 6 | 8, 7 | |
9 | 5 | 4, 4 | 1 |
Giải | Bình Phước | Hậu Giang | TPHCM | Long An |
---|---|---|---|---|
G.8 |
55
|
00
|
38
|
58
|
G.7 |
167
|
236
|
672
|
614
|
G.6 |
9817
8365
2997
|
9794
3507
5876
|
5735
1654
6691
|
4330
6477
6480
|
G.5 |
7396
|
3624
|
0733
|
2807
|
G.4 |
71430
46499
98120
76717
86036
76634
56853
|
44608
02036
02809
14972
24643
49221
56818
|
61058
87818
01063
58977
82019
47500
65167
|
04529
36714
47524
80714
98777
70313
94572
|
G.3 |
29748
38843
|
37153
19173
|
89942
02439
|
15208
05410
|
G.2 |
60319
|
68450
|
07664
|
25431
|
G.1 |
22079
|
07376
|
79252
|
09692
|
G.ĐB |
447389
|
719324
|
172738
|
572700
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 02/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Phước | Hậu Giang | TPHCM | Long An |
0 | 0, 7, 8, 9 | 0 | 7, 8, 0 | |
1 | 7, 7, 9 | 8 | 8, 9 | 4, 4, 4, 3, 0 |
2 | 0 | 4, 1, 4 | 9, 4 | |
3 | 0, 6, 4 | 6, 6 | 8, 5, 3, 9, 8 | 0, 1 |
4 | 8, 3 | 3 | 2 | |
5 | 5, 3 | 3, 0 | 4, 8, 2 | 8 |
6 | 7, 5 | 3, 7, 4 | ||
7 | 9 | 6, 2, 3, 6 | 2, 7 | 7, 7, 2 |
8 | 9 | 0 | ||
9 | 7, 6, 9 | 4 | 1 | 2 |
Giải | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 |
19
|
14
|
88
|
G.7 |
716
|
839
|
508
|
G.6 |
4056
1827
1332
|
8172
9618
2706
|
8727
4379
4715
|
G.5 |
0521
|
5262
|
1467
|
G.4 |
08205
83047
19339
31757
91161
80527
00276
|
22869
43666
50400
71593
76114
41875
48029
|
24192
54283
41240
90141
50328
95471
02097
|
G.3 |
27859
66111
|
87823
81720
|
77081
62313
|
G.2 |
00102
|
47293
|
60023
|
G.1 |
79558
|
14174
|
53136
|
G.ĐB |
096366
|
260814
|
414777
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 01/08/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh | |
0 | 5, 2 | 6, 0 | 8 | |
1 | 9, 6, 1 | 4, 8, 4, 4 | 5, 3 | |
2 | 7, 1, 7 | 9, 3, 0 | 7, 8, 3 | |
3 | 2, 9 | 9 | 6 | |
4 | 7 | 0, 1 | ||
5 | 6, 7, 9, 8 | |||
6 | 1, 6 | 2, 9, 6 | 7 | |
7 | 6 | 2, 5, 4 | 9, 1, 7 | |
8 | 8, 3, 1 | |||
9 | 3, 3 | 2, 7 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem số đề, số lô hàng ngày.
Lịch mở thưởng xổ số miền Nam theo ngày
Xổ số miền Nam mở thưởng tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày có từ 3 đến 4 đài phát hành:
- Thứ Hai: TP.HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
- Chủ Nhật: Cần Thơ, Sóc Trăng, Đồng Nai
Thời gian quay số bắt đầu từ 16h10 mỗi ngày, tại trường quay của từng tỉnh phát hành.
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.