Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 hàng tuần
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 03/11/2025
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 |
53
|
36
|
| G.7 |
775
|
319
|
| G.6 |
5403
7750
3575
|
8697
0485
7244
|
| G.5 |
3170
|
9012
|
| G.4 |
46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314
|
68818
19589
82419
57075
94255
50535
90621
|
| G.3 |
13179
52719
|
71434
08038
|
| G.2 |
03869
|
73829
|
| G.1 |
40370
|
48907
|
| G.ĐB |
866627
|
824429
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 03/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Phú Yên | ||
| 0 | 3, 3, 7 | 7 | ||
| 1 | 0, 4, 9 | 9, 2, 8, 9 | ||
| 2 | 7 | 1, 9, 9 | ||
| 3 | 7 | 6, 5, 4, 8 | ||
| 4 | 7 | 4 | ||
| 5 | 3, 0 | 5 | ||
| 6 | 9 | |||
| 7 | 5, 5, 0, 9, 0 | 5 | ||
| 8 | 2 | 5, 9 | ||
| 9 | 7 | |||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 27/10/2025
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 |
75
|
07
|
| G.7 |
968
|
564
|
| G.6 |
7531
3078
9993
|
8793
2787
0261
|
| G.5 |
0394
|
6630
|
| G.4 |
37055
38831
72863
90872
74401
28495
70065
|
26636
23724
64119
87925
71770
05054
07042
|
| G.3 |
58280
12680
|
42858
90634
|
| G.2 |
23909
|
53198
|
| G.1 |
20871
|
15746
|
| G.ĐB |
963289
|
004161
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 27/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Phú Yên | ||
| 0 | 1, 9 | 7 | ||
| 1 | 9 | |||
| 2 | 4, 5 | |||
| 3 | 1, 1 | 0, 6, 4 | ||
| 4 | 2, 6 | |||
| 5 | 5 | 4, 8 | ||
| 6 | 8, 3, 5 | 4, 1, 1 | ||
| 7 | 5, 8, 2, 1 | 0 | ||
| 8 | 0, 0, 9 | 7 | ||
| 9 | 3, 4, 5 | 3, 8 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 20/10/2025
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 |
35
|
73
|
| G.7 |
549
|
024
|
| G.6 |
3939
6994
4867
|
6512
6911
7111
|
| G.5 |
7493
|
0810
|
| G.4 |
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
|
78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
|
| G.3 |
73100
99473
|
08673
65700
|
| G.2 |
98676
|
53582
|
| G.1 |
49904
|
15868
|
| G.ĐB |
334029
|
615735
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 20/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Phú Yên | ||
| 0 | 5, 0, 4 | 0 | ||
| 1 | 2, 1, 1, 0 | |||
| 2 | 5, 9 | 4 | ||
| 3 | 5, 9, 6 | 2, 5 | ||
| 4 | 9, 3 | |||
| 5 | 3 | 8, 7 | ||
| 6 | 7 | 6, 8 | ||
| 7 | 9, 3, 6 | 3, 4, 9, 3 | ||
| 8 | 0 | 2 | ||
| 9 | 4, 3 | 6 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 13/10/2025
| Giải | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| G.8 |
20
|
03
|
| G.7 |
475
|
264
|
| G.6 |
4601
4307
7413
|
4634
7241
8885
|
| G.5 |
1885
|
2671
|
| G.4 |
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
|
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
|
| G.3 |
76322
74963
|
37716
06422
|
| G.2 |
75845
|
88727
|
| G.1 |
42642
|
87740
|
| G.ĐB |
201723
|
931457
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 13/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Phú Yên | Huế | ||
| 0 | 1, 7, 4 | 3, 8, 2 | ||
| 1 | 3 | 9, 6 | ||
| 2 | 0, 2, 3 | 2, 7 | ||
| 3 | 1 | 4 | ||
| 4 | 5, 5, 2 | 1, 1, 0 | ||
| 5 | 0, 2 | 7 | ||
| 6 | 3 | 4, 7 | ||
| 7 | 5, 6 | 1 | ||
| 8 | 5 | 5, 1 | ||
| 9 | 5 | 3 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 06/10/2025
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 |
12
|
16
|
| G.7 |
639
|
662
|
| G.6 |
9324
3381
2830
|
2001
3849
7646
|
| G.5 |
5647
|
6364
|
| G.4 |
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
|
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
|
| G.3 |
68970
90206
|
23079
33050
|
| G.2 |
82720
|
69444
|
| G.1 |
95996
|
47724
|
| G.ĐB |
995118
|
999148
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 06/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Phú Yên | ||
| 0 | 6 | 1, 5 | ||
| 1 | 2, 9, 8 | 6 | ||
| 2 | 4, 5, 0 | 4 | ||
| 3 | 9, 0 | |||
| 4 | 7, 4, 5 | 9, 6, 8, 4, 8 | ||
| 5 | 5 | 4, 0 | ||
| 6 | 2, 4 | |||
| 7 | 0 | 1, 9 | ||
| 8 | 1, 4 | 0, 8 | ||
| 9 | 5, 6 | 6 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 29/09/2025
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 |
64
|
02
|
| G.7 |
031
|
762
|
| G.6 |
1524
9591
8559
|
5240
4583
9241
|
| G.5 |
2821
|
8653
|
| G.4 |
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
|
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
|
| G.3 |
11984
14126
|
42157
98784
|
| G.2 |
77424
|
12461
|
| G.1 |
60191
|
91349
|
| G.ĐB |
543916
|
521927
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 29/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Phú Yên | ||
| 0 | 6 | 2, 2 | ||
| 1 | 3, 6 | |||
| 2 | 4, 1, 7, 6, 4 | 3, 7 | ||
| 3 | 1 | |||
| 4 | 0, 1, 9, 2, 9 | |||
| 5 | 9, 9 | 3, 7 | ||
| 6 | 4, 1 | 2, 1 | ||
| 7 | 5, 4 | 0 | ||
| 8 | 4 | 3, 9, 4 | ||
| 9 | 1, 1 | 7 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 22/09/2025
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 |
96
|
96
|
| G.7 |
915
|
030
|
| G.6 |
9418
9390
1379
|
2169
4792
1148
|
| G.5 |
6218
|
6813
|
| G.4 |
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
|
35310
89837
49578
05132
29552
65235
83244
|
| G.3 |
08922
00201
|
97807
15408
|
| G.2 |
01902
|
25976
|
| G.1 |
35584
|
17328
|
| G.ĐB |
942254
|
654379
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 22/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Phú Yên | ||
| 0 | 9, 1, 2 | 7, 8 | ||
| 1 | 5, 8, 8, 4, 7 | 3, 0 | ||
| 2 | 2 | 8 | ||
| 3 | 0, 7, 2, 5 | |||
| 4 | 8, 4 | |||
| 5 | 7, 4 | 2 | ||
| 6 | 5, 2 | 9 | ||
| 7 | 9 | 8, 6, 9 | ||
| 8 | 6, 4 | |||
| 9 | 6, 0 | 6, 2 | ||
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Trung thứ 2 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Trung vào thứ 2 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 17h15.
Các đài mở thưởng ngày thứ 2:
- Huế
- Phú Yên
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
| Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
| Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
| Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
| Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
| Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
| Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
| Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |