Kết quả xổ số Miền Bắc
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 06/11/2025
| Mã ĐB |
10QH 2QH 12QH 15QH 9QH 18QH 7QH 17QH
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 02902 | |||||
| G.1 | 42067 | |||||
| G.2 |
80088
48835
|
|||||
| G.3 |
33038
53076
03722
|
|||||
|
68888
32868
98585
|
||||||
| G.4 |
3871
8299
8180
1308
|
|||||
| G.5 |
9027
4142
3706
|
|||||
|
5449
9813
4206
|
||||||
| G.6 |
399
413
853
|
|||||
| G.7 |
45
19
89
01
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 06/11/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 1, 2, 6, 6, 8 | 8 | 0 |
| 1 | 3, 3, 9 | 0, 7 | 1 |
| 2 | 2, 7 | 0, 2, 4 | 2 |
| 3 | 5, 8 | 1, 1, 5 | 3 |
| 4 | 2, 5, 9 | 4 | |
| 5 | 3 | 3, 4, 8 | 5 |
| 5 | 7, 8 | 0, 0, 7 | 5 |
| 6 | 1, 6 | 2, 6 | 6 |
| 8 | 0, 5, 8, 8, 9 | 0, 3, 6, 8, 8 | 8 |
| 9 | 9, 9 | 1, 4, 8, 9, 9 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 05/11/2025
| Mã ĐB |
13QK 11QK 14QK 5QK 2QK 17QK 16QK 19QK
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 40843 | |||||
| G.1 | 93151 | |||||
| G.2 |
89114
12180
|
|||||
| G.3 |
91030
86254
67798
|
|||||
|
91783
36129
93522
|
||||||
| G.4 |
7139
4195
5773
0526
|
|||||
| G.5 |
4623
9474
9578
|
|||||
|
5104
8114
4024
|
||||||
| G.6 |
022
696
571
|
|||||
| G.7 |
23
64
90
09
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 05/11/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4, 9 | 3, 8, 9 | 0 |
| 1 | 4, 4 | 5, 7 | 1 |
| 2 | 2, 2, 3, 3, 4, 6, 9 | 2, 2 | 2 |
| 3 | 0, 9 | 2, 2, 4, 7, 8 | 3 |
| 4 | 3 | 0, 1, 1, 2, 5, 6, 7 | 4 |
| 5 | 1, 4 | 9 | 5 |
| 5 | 4 | 2, 9 | 5 |
| 6 | 1, 3, 4, 8 | 6 | |
| 8 | 0, 3 | 7, 9 | 8 |
| 9 | 0, 5, 6, 8 | 0, 2, 3 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 04/11/2025
| Mã ĐB |
17QL 11QL 10QL 9QL 19QL 12QL 16QL 18QL
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 19686 | |||||
| G.1 | 33393 | |||||
| G.2 |
60326
89333
|
|||||
| G.3 |
19942
33091
19620
|
|||||
|
97220
82978
92263
|
||||||
| G.4 |
3112
6791
1086
6080
|
|||||
| G.5 |
8615
4691
6766
|
|||||
|
8462
7939
6988
|
||||||
| G.6 |
213
547
104
|
|||||
| G.7 |
36
90
77
25
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 04/11/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4 | 2, 2, 8, 9 | 0 |
| 1 | 2, 3, 5 | 9, 9, 9 | 1 |
| 2 | 0, 0, 5, 6 | 1, 4, 6 | 2 |
| 3 | 3, 6, 9 | 1, 3, 6, 9 | 3 |
| 4 | 2, 7 | 0 | 4 |
| 5 | 1, 2 | 5 | |
| 5 | 2, 3, 6 | 2, 3, 6, 8, 8 | 5 |
| 6 | 7, 8 | 4, 7 | 6 |
| 8 | 0, 6, 6, 8 | 7, 8 | 8 |
| 9 | 0, 1, 1, 1, 3 | 3 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 03/11/2025
| Mã ĐB |
19QM 20QM 8QM 7QM 2QM 12QM 3QM 13QM
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 47395 | |||||
| G.1 | 07247 | |||||
| G.2 |
34023
18153
|
|||||
| G.3 |
35882
65866
48022
|
|||||
|
90244
62194
99227
|
||||||
| G.4 |
0370
2760
2834
9471
|
|||||
| G.5 |
8949
5035
0464
|
|||||
|
9264
7402
8918
|
||||||
| G.6 |
562
663
330
|
|||||
| G.7 |
90
53
88
61
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 03/11/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 2 | 3, 6, 7, 9 | 0 |
| 1 | 8 | 6, 7 | 1 |
| 2 | 2, 3, 7 | 0, 2, 6, 8 | 2 |
| 3 | 0, 4, 5 | 2, 5, 5, 6 | 3 |
| 4 | 4, 7, 9 | 3, 4, 6, 6, 9 | 4 |
| 5 | 3, 3 | 3, 9 | 5 |
| 5 | 0, 1, 2, 3, 4, 4, 6 | 6 | 5 |
| 6 | 0, 1 | 2, 4 | 6 |
| 8 | 2, 8 | 1, 8 | 8 |
| 9 | 0, 4, 5 | 4 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 02/11/2025
| Mã ĐB |
2QN 15QN 14QN 16QN 8QN 6QN 4QN 5QN
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 36267 | |||||
| G.1 | 58758 | |||||
| G.2 |
87931
87313
|
|||||
| G.3 |
53221
54786
52122
|
|||||
|
49916
07577
42184
|
||||||
| G.4 |
3972
1521
3911
1549
|
|||||
| G.5 |
8669
7169
9806
|
|||||
|
2575
8439
0980
|
||||||
| G.6 |
111
332
742
|
|||||
| G.7 |
39
75
62
92
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 02/11/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 6 | 8 | 0 |
| 1 | 1, 1, 3, 6 | 1, 1, 2, 2, 3 | 1 |
| 2 | 1, 1, 2 | 2, 3, 4, 6, 7, 9 | 2 |
| 3 | 1, 2, 9, 9 | 1 | 3 |
| 4 | 2, 9 | 8 | 4 |
| 5 | 8 | 7, 7 | 5 |
| 5 | 2, 7, 9, 9 | 0, 1, 8 | 5 |
| 6 | 2, 5, 5, 7 | 6, 7 | 6 |
| 8 | 0, 4, 6 | 5 | 8 |
| 9 | 2 | 3, 3, 4, 6, 6 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 01/11/2025
| Mã ĐB |
15QP 3QP 14QP 16QP 6QP 1QP 19QP 9QP
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 58192 | |||||
| G.1 | 69186 | |||||
| G.2 |
51304
43356
|
|||||
| G.3 |
28584
39725
93626
|
|||||
|
28972
06664
51857
|
||||||
| G.4 |
4174
9361
5961
5243
|
|||||
| G.5 |
2312
4735
9171
|
|||||
|
6516
3053
1161
|
||||||
| G.6 |
448
819
926
|
|||||
| G.7 |
46
82
21
62
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 01/11/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4 | 0 | |
| 1 | 2, 6, 9 | 2, 6, 6, 6, 7 | 1 |
| 2 | 1, 5, 6, 6 | 1, 6, 7, 8, 9 | 2 |
| 3 | 5 | 4, 5 | 3 |
| 4 | 3, 6, 8 | 0, 6, 7, 8 | 4 |
| 5 | 3, 6, 7 | 2, 3 | 5 |
| 5 | 1, 1, 1, 2, 4 | 1, 2, 2, 4, 5, 8 | 5 |
| 6 | 1, 2, 4 | 5 | 6 |
| 8 | 2, 4, 6 | 4 | 8 |
| 9 | 2 | 1 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 31/10/2025
| Mã ĐB |
2QR 14QR 8QR 1QR 4QR 16QR 11QR 7QR
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 68301 | |||||
| G.1 | 14908 | |||||
| G.2 |
13579
78136
|
|||||
| G.3 |
30699
33121
92574
|
|||||
|
90169
01033
19964
|
||||||
| G.4 |
4779
2949
2184
7579
|
|||||
| G.5 |
0318
3542
9696
|
|||||
|
3746
2834
9216
|
||||||
| G.6 |
241
277
775
|
|||||
| G.7 |
14
80
87
13
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 31/10/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 1, 8 | 8 | 0 |
| 1 | 3, 4, 6, 8 | 0, 2, 4 | 1 |
| 2 | 1 | 4 | 2 |
| 3 | 3, 4, 6 | 1, 3 | 3 |
| 4 | 1, 2, 6, 9 | 1, 3, 6, 7, 8 | 4 |
| 5 | 7 | 5 | |
| 5 | 4, 9 | 1, 3, 4, 9 | 5 |
| 6 | 4, 5, 7, 9, 9, 9 | 7, 8 | 6 |
| 8 | 0, 4, 7 | 0, 1 | 8 |
| 9 | 6, 9 | 4, 6, 7, 7, 7, 9 | 9 |
Lịch mở thưởng xổ số miền Bắc
Kết quả xổ số miền Bắc được quay thưởng hàng ngày, mỗi tỉnh đại diện một ngày cụ thể:
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Chủ nhật hàng tuần
Thời gian và địa điểm quay số
- Giờ quay thưởng: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày.
- Địa điểm quay số: Cung Văn hóa Thể thao Thanh Niên, số 1 Tăng Bạt Hổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Bắc (áp dụng từ 01/07/2020)
Tùy theo ngày phát hành, số lượng vé và cơ cấu giải thưởng sẽ khác nhau:
| Hạng giải | Số lượng giải | Số lần quay | Giá trị mỗi giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc biệt | 6–8 giải | Quay 6–8 ký hiệu & 5 số | 500.000.000đ |
| Phụ đặc biệt | 9–12 giải | Quay tương tự ĐB | 25.000.000đ |
| Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000đ |
| Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000đ |
| Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000đ |
| Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000đ |
| Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000đ |
| Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000đ |
| Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000đ |
| Khuyến khích | 15.000 giải | So khớp với giải ĐB | 40.000đ |
➤ Ngày mùng 1 Âm lịch (20 loại vé):
- Tổng giá trị giải thưởng: gần 10 tỷ đồng
- Giải đặc biệt: 8 giải, mỗi giải trị giá 4 tỷ đồng
- Giải phụ đặc biệt: tổng cộng 300 triệu đồng
- Các giải khác: 108.200 giải thưởng nhỏ
➤ Các ngày còn lại trong tháng (15 loại vé):
- Tổng giá trị giải thưởng: khoảng 7 tỷ 485 triệu đồng
- Giải đặc biệt: 6 giải, mỗi giải trị giá 3 tỷ đồng
- Giải phụ đặc biệt: tổng cộng 225 triệu đồng