Kết quả xổ số miền Nam
Giải | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
99
|
20
|
70
|
G.7 |
398
|
926
|
710
|
G.6 |
0137
5760
5290
|
3710
5676
3303
|
7508
8186
6799
|
G.5 |
7322
|
9880
|
0428
|
G.4 |
59506
17038
91239
98432
56254
30190
91424
|
74093
29702
91972
27353
69314
26791
98202
|
44376
37816
68109
65255
16761
00491
41581
|
G.3 |
13659
89498
|
49557
52333
|
94803
13374
|
G.2 |
38654
|
39085
|
50803
|
G.1 |
76962
|
66341
|
10732
|
G.ĐB |
029562
|
657106
|
872605
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 22/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang | |
0 | 6 | 3, 2, 2, 6 | 8, 9, 3, 3, 5 | |
1 | 0, 4 | 0, 6 | ||
2 | 2, 4 | 0, 6 | 8 | |
3 | 7, 8, 9, 2 | 3 | 2 | |
4 | 1 | |||
5 | 4, 9, 4 | 3, 7 | 5 | |
6 | 0, 2, 2 | 1 | ||
7 | 6, 2 | 0, 6, 4 | ||
8 | 0, 5 | 6, 1 | ||
9 | 9, 8, 0, 0, 8 | 3, 1 | 9, 1 |
Giải | Hậu Giang | Long An | TPHCM | Bình Phước |
---|---|---|---|---|
G.8 |
50
|
56
|
51
|
89
|
G.7 |
945
|
241
|
676
|
920
|
G.6 |
8818
6120
9272
|
9907
4275
5691
|
3135
6453
5527
|
8328
1809
9686
|
G.5 |
9495
|
7136
|
1533
|
2035
|
G.4 |
59891
83524
03914
41070
16740
37171
09903
|
82515
77802
54683
73127
82898
53779
25431
|
32902
74585
58093
85799
06190
72301
28719
|
29237
16068
81043
18718
35986
39770
24712
|
G.3 |
20344
10754
|
31582
34583
|
13842
59640
|
30412
72015
|
G.2 |
46224
|
76551
|
97009
|
61758
|
G.1 |
44297
|
34272
|
11562
|
79484
|
G.ĐB |
876969
|
387096
|
485230
|
316605
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 21/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Hậu Giang | Long An | TPHCM | Bình Phước |
0 | 3 | 7, 2 | 2, 1, 9 | 9, 5 |
1 | 8, 4 | 5 | 9 | 8, 2, 2, 5 |
2 | 0, 4, 4 | 7 | 7 | 0, 8 |
3 | 6, 1 | 5, 3, 0 | 5, 7 | |
4 | 5, 0, 4 | 1 | 2, 0 | 3 |
5 | 0, 4 | 6, 1 | 1, 3 | 8 |
6 | 9 | 2 | 8 | |
7 | 2, 0, 1 | 5, 9, 2 | 6 | 0 |
8 | 3, 2, 3 | 5 | 9, 6, 6, 4 | |
9 | 5, 1, 7 | 1, 8, 6 | 3, 9, 0 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 |
04
|
89
|
00
|
G.7 |
148
|
166
|
885
|
G.6 |
1821
4964
2108
|
0743
8014
6165
|
6492
0752
3078
|
G.5 |
7923
|
4061
|
7825
|
G.4 |
02830
08092
12028
12076
39334
48247
28803
|
39937
28617
72669
94239
32040
51275
18137
|
50304
50418
55654
58664
42317
06987
03695
|
G.3 |
73397
94217
|
78777
25680
|
29225
85809
|
G.2 |
75874
|
59099
|
81721
|
G.1 |
26532
|
13833
|
96527
|
G.ĐB |
880126
|
720928
|
730131
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 20/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
0 | 4, 8, 3 | 0, 4, 9 | ||
1 | 7 | 4, 7 | 8, 7 | |
2 | 1, 3, 8, 6 | 8 | 5, 5, 1, 7 | |
3 | 0, 4, 2 | 7, 9, 7, 3 | 1 | |
4 | 8, 7 | 3, 0 | ||
5 | 2, 4 | |||
6 | 4 | 6, 5, 1, 9 | 4 | |
7 | 6, 4 | 5, 7 | 8 | |
8 | 9, 0 | 5, 7 | ||
9 | 2, 7 | 9 | 2, 5 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
28
|
91
|
32
|
G.7 |
770
|
484
|
551
|
G.6 |
2692
6443
9954
|
3883
4328
3122
|
4174
2523
4568
|
G.5 |
6581
|
5550
|
6505
|
G.4 |
11670
61554
86643
21194
42703
54728
01960
|
92336
01440
74115
45747
20395
11581
60588
|
20368
90619
26151
96375
67463
14048
25401
|
G.3 |
56350
85115
|
14868
01986
|
29156
90703
|
G.2 |
12090
|
93516
|
40444
|
G.1 |
19325
|
64049
|
11099
|
G.ĐB |
276177
|
345314
|
442184
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 19/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 3 | 5, 1, 3 | ||
1 | 5 | 5, 6, 4 | 9 | |
2 | 8, 8, 5 | 8, 2 | 3 | |
3 | 6 | 2 | ||
4 | 3, 3 | 0, 7, 9 | 8, 4 | |
5 | 4, 4, 0 | 0 | 1, 1, 6 | |
6 | 0 | 8 | 8, 8, 3 | |
7 | 0, 0, 7 | 4, 5 | ||
8 | 1 | 4, 3, 1, 8, 6 | 4 | |
9 | 2, 4, 0 | 1, 5 | 9 |
Giải | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
---|---|---|---|
G.8 |
34
|
37
|
44
|
G.7 |
145
|
675
|
980
|
G.6 |
1835
6819
8104
|
6988
7085
7081
|
8767
1242
6540
|
G.5 |
8628
|
4430
|
0989
|
G.4 |
60853
70948
31773
18238
44505
81207
11740
|
97813
17433
31173
74209
60128
43622
34503
|
86493
74118
98559
68763
02606
59875
49262
|
G.3 |
65468
07175
|
10031
20846
|
47339
49499
|
G.2 |
69790
|
42127
|
97094
|
G.1 |
36853
|
62642
|
75276
|
G.ĐB |
348981
|
053838
|
148043
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 18/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |
0 | 4, 5, 7 | 9, 3 | 6 | |
1 | 9 | 3 | 8 | |
2 | 8 | 8, 2, 7 | ||
3 | 4, 5, 8 | 7, 0, 3, 1, 8 | 9 | |
4 | 5, 8, 0 | 6, 2 | 4, 2, 0, 3 | |
5 | 3, 3 | 9 | ||
6 | 8 | 7, 3, 2 | ||
7 | 3, 5 | 5, 3 | 5, 6 | |
8 | 1 | 8, 5, 1 | 0, 9 | |
9 | 0 | 3, 9, 4 |
Giải | Vũng Tàu | Bạc Liêu | Bến Tre |
---|---|---|---|
G.8 |
03
|
34
|
62
|
G.7 |
866
|
295
|
688
|
G.6 |
9728
9813
3857
|
7047
2401
4377
|
1631
9277
9031
|
G.5 |
8519
|
8980
|
0471
|
G.4 |
09160
94895
10723
09522
54385
43872
40272
|
51721
73653
88692
36882
69953
75220
48192
|
47677
08492
76432
77535
04915
40090
48600
|
G.3 |
68303
78849
|
12352
38709
|
21401
64680
|
G.2 |
08854
|
39538
|
65897
|
G.1 |
37523
|
73794
|
68034
|
G.ĐB |
179293
|
297786
|
908466
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 17/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bạc Liêu | Bến Tre | |
0 | 3, 3 | 1, 9 | 0, 1 | |
1 | 3, 9 | 5 | ||
2 | 8, 3, 2, 3 | 1, 0 | ||
3 | 4, 8 | 1, 1, 2, 5, 4 | ||
4 | 9 | 7 | ||
5 | 7, 4 | 3, 3, 2 | ||
6 | 6, 0 | 2, 6 | ||
7 | 2, 2 | 7 | 7, 1, 7 | |
8 | 5 | 0, 2, 6 | 8, 0 | |
9 | 5, 3 | 5, 2, 2, 4 | 2, 0, 7 |
Giải | Đồng Tháp | Cà Mau | TPHCM |
---|---|---|---|
G.8 |
53
|
23
|
07
|
G.7 |
012
|
326
|
419
|
G.6 |
2625
9627
6150
|
8762
8899
2680
|
3173
9629
0927
|
G.5 |
2605
|
3806
|
4086
|
G.4 |
56560
91205
93108
11561
44586
14368
83820
|
57782
79485
40155
34421
81825
31072
82884
|
73006
24815
90897
19735
52070
48113
58599
|
G.3 |
55976
00502
|
58019
65905
|
59326
56270
|
G.2 |
78348
|
42749
|
76395
|
G.1 |
74553
|
23693
|
57037
|
G.ĐB |
163787
|
209553
|
995595
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 16/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Tháp | Cà Mau | TPHCM | |
0 | 5, 5, 8, 2 | 6, 5 | 7, 6 | |
1 | 2 | 9 | 9, 5, 3 | |
2 | 5, 7, 0 | 3, 6, 1, 5 | 9, 7, 6 | |
3 | 5, 7 | |||
4 | 8 | 9 | ||
5 | 3, 0, 3 | 5, 3 | ||
6 | 0, 1, 8 | 2 | ||
7 | 6 | 2 | 3, 0, 0 | |
8 | 6, 7 | 0, 2, 5, 4 | 6 | |
9 | 9, 3 | 7, 9, 5, 5 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem số đề, số lô hàng ngày.
Lịch mở thưởng xổ số miền Nam theo ngày
Xổ số miền Nam mở thưởng tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày có từ 3 đến 4 đài phát hành:
- Thứ Hai: TP.HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
- Chủ Nhật: Cần Thơ, Sóc Trăng, Đồng Nai
Thời gian quay số bắt đầu từ 16h10 mỗi ngày, tại trường quay của từng tỉnh phát hành.
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.