Kết quả xổ số miền Nam thứ 3 hàng tuần
Giải | Vũng Tàu | Bạc Liêu | Bến Tre |
---|---|---|---|
G.8 |
03
|
34
|
62
|
G.7 |
866
|
295
|
688
|
G.6 |
9728
9813
3857
|
7047
2401
4377
|
1631
9277
9031
|
G.5 |
8519
|
8980
|
0471
|
G.4 |
09160
94895
10723
09522
54385
43872
40272
|
51721
73653
88692
36882
69953
75220
48192
|
47677
08492
76432
77535
04915
40090
48600
|
G.3 |
68303
78849
|
12352
38709
|
21401
64680
|
G.2 |
08854
|
39538
|
65897
|
G.1 |
37523
|
73794
|
68034
|
G.ĐB |
179293
|
297786
|
908466
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 17/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bạc Liêu | Bến Tre | |
0 | 3, 3 | 1, 9 | 0, 1 | |
1 | 3, 9 | 5 | ||
2 | 8, 3, 2, 3 | 1, 0 | ||
3 | 4, 8 | 1, 1, 2, 5, 4 | ||
4 | 9 | 7 | ||
5 | 7, 4 | 3, 3, 2 | ||
6 | 6, 0 | 2, 6 | ||
7 | 2, 2 | 7 | 7, 1, 7 | |
8 | 5 | 0, 2, 6 | 8, 0 | |
9 | 5, 3 | 5, 2, 2, 4 | 2, 0, 7 |
Giải | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
62
|
17
|
00
|
G.7 |
592
|
892
|
558
|
G.6 |
1709
9504
7648
|
7353
7816
6518
|
5169
8094
2634
|
G.5 |
5822
|
5082
|
5501
|
G.4 |
68670
22406
46219
61149
22414
82507
05891
|
80360
59983
37961
68630
65083
44014
65635
|
34264
86076
57653
84677
82998
57073
91745
|
G.3 |
25636
19354
|
10404
80722
|
87182
73494
|
G.2 |
95175
|
16705
|
75977
|
G.1 |
82186
|
26814
|
53228
|
G.ĐB |
459223
|
149320
|
392018
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 10/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu | |
0 | 9, 4, 6, 7 | 4, 5 | 0, 1 | |
1 | 9, 4 | 7, 6, 8, 4, 4 | 8 | |
2 | 2, 3 | 2, 0 | 8 | |
3 | 6 | 0, 5 | 4 | |
4 | 8, 9 | 5 | ||
5 | 4 | 3 | 8, 3 | |
6 | 2 | 0, 1 | 9, 4 | |
7 | 0, 5 | 6, 7, 3, 7 | ||
8 | 6 | 2, 3, 3 | 2 | |
9 | 2, 1 | 2 | 4, 8, 4 |
Giải | Bạc Liêu | Vũng Tàu | Bến Tre |
---|---|---|---|
G.8 |
04
|
38
|
68
|
G.7 |
765
|
911
|
016
|
G.6 |
2785
1580
2066
|
3369
9651
1491
|
1834
4501
0369
|
G.5 |
0812
|
6540
|
0492
|
G.4 |
93097
71672
03987
49449
82867
74870
79376
|
25659
06711
52109
56426
22111
62871
35789
|
74507
04572
16032
29606
91854
76898
37021
|
G.3 |
91298
23822
|
24957
18989
|
61320
05760
|
G.2 |
60891
|
24574
|
04788
|
G.1 |
56002
|
70811
|
14444
|
G.ĐB |
707033
|
269002
|
178575
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 03/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bạc Liêu | Vũng Tàu | Bến Tre | |
0 | 4,2 | 9,2 | 1,7,6 | |
1 | 2 | 1,1,1,1 | 6 | |
2 | 2 | 6 | 1,0 | |
3 | 3 | 8 | 4,2 | |
4 | 9 | 0 | 4 | |
5 | - | 1,9,7 | 4 | |
6 | 5,6,7 | 9 | 8,9,0 | |
7 | 2,0,6 | 1,4 | 2,5 | |
8 | 5,0,7 | 9,9 | 8 | |
9 | 7,8,1 | 1 | 2,8 |
Giải | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 |
36
|
24
|
00
|
G.7 |
686
|
607
|
657
|
G.6 |
4173
6529
6185
|
6863
5724
9323
|
2224
4425
9912
|
G.5 |
5878
|
7438
|
9285
|
G.4 |
63014
75097
36850
80721
73756
86763
82675
|
77072
93217
77478
38384
05526
53422
13990
|
85159
80347
56348
02613
41987
52420
20226
|
G.3 |
93855
05596
|
91738
58297
|
18468
25088
|
G.2 |
23141
|
99002
|
79454
|
G.1 |
52668
|
63768
|
36924
|
G.ĐB |
921434
|
653664
|
007172
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 27/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu | |
0 | 7, 2 | 0 | ||
1 | 4 | 7 | 2, 3 | |
2 | 9, 1 | 4, 4, 3, 6, 2 | 4, 5, 0, 6, 4 | |
3 | 6, 4 | 8, 8 | ||
4 | 1 | 7, 8 | ||
5 | 0, 6, 5 | 7, 9, 4 | ||
6 | 3, 8 | 3, 8, 4 | 8 | |
7 | 3, 8, 5 | 2, 8 | 2 | |
8 | 6, 5 | 4 | 5, 7, 8 | |
9 | 7, 6 | 0, 7 |
Giải | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
38
|
18
|
01
|
G.7 |
242
|
884
|
256
|
G.6 |
1417
8467
6606
|
3867
9031
8692
|
1141
2851
2102
|
G.5 |
4438
|
1772
|
0611
|
G.4 |
34237
61220
19071
71221
57262
81781
14484
|
57621
98304
63511
02619
01855
48298
06025
|
33441
52200
33443
11587
97352
70914
17200
|
G.3 |
88530
40123
|
29199
73280
|
26347
41474
|
G.2 |
04534
|
91200
|
69726
|
G.1 |
20210
|
17426
|
57023
|
G.ĐB |
005162
|
740515
|
991163
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 20/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu | |
0 | 6 | 4, 0 | 1, 2, 0, 0 | |
1 | 7, 0 | 8, 1, 9, 5 | 1, 4 | |
2 | 0, 1, 3 | 1, 5, 6 | 6, 3 | |
3 | 8, 8, 7, 0, 4 | 1 | ||
4 | 2 | 1, 1, 3, 7 | ||
5 | 5 | 6, 1, 2 | ||
6 | 7, 2, 2 | 7 | 3 | |
7 | 1 | 2 | 4 | |
8 | 1, 4 | 4, 0 | 7 | |
9 | 2, 8, 9 |
Giải | Vũng Tàu | Bạc Liêu | Bến Tre |
---|---|---|---|
G.8 |
55
|
60
|
73
|
G.7 |
272
|
608
|
428
|
G.6 |
2460
8909
9744
|
1295
5685
9331
|
0751
5937
8635
|
G.5 |
9224
|
4717
|
4831
|
G.4 |
34470
92231
65360
29936
77458
26957
50258
|
04472
87258
75694
54131
54125
06218
72217
|
86495
91487
65726
92492
85926
85202
45351
|
G.3 |
37541
75782
|
62548
60859
|
05397
75778
|
G.2 |
72304
|
87388
|
18674
|
G.1 |
63452
|
22182
|
14878
|
G.ĐB |
714034
|
619262
|
455668
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 13/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bạc Liêu | Bến Tre | |
0 | 9, 4 | 8 | 2 | |
1 | 7, 8, 7 | |||
2 | 4 | 5 | 8, 6, 6 | |
3 | 1, 6, 4 | 1, 1 | 7, 5, 1 | |
4 | 4, 1 | 8 | ||
5 | 5, 8, 7, 8, 2 | 8, 9 | 1, 1 | |
6 | 0, 0 | 0, 2 | 8 | |
7 | 2, 0 | 2 | 3, 8, 4, 8 | |
8 | 2 | 5, 8, 2 | 7 | |
9 | 5, 4 | 5, 2, 7 |
Giải | Vũng Tàu | Bạc Liêu | Bến Tre |
---|---|---|---|
G.8 |
65
|
08
|
92
|
G.7 |
740
|
509
|
696
|
G.6 |
7218
3814
1631
|
3641
2936
6058
|
5821
0598
6326
|
G.5 |
0053
|
7115
|
6075
|
G.4 |
60959
61135
08197
06907
24885
24346
36668
|
31793
30054
85978
78440
90222
15536
75279
|
95516
59969
66915
63460
86495
60059
16754
|
G.3 |
88239
23897
|
68363
00862
|
81970
78920
|
G.2 |
06363
|
88095
|
13024
|
G.1 |
35236
|
71522
|
55836
|
G.ĐB |
585498
|
488763
|
330890
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 06/05/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bạc Liêu | Bến Tre | |
0 | 7 | 8, 9 | ||
1 | 8, 4 | 5 | 6, 5 | |
2 | 2, 2 | 1, 6, 0, 4 | ||
3 | 1, 5, 9, 6 | 6, 6 | 6 | |
4 | 0, 6 | 1, 0 | ||
5 | 3, 9 | 8, 4 | 9, 4 | |
6 | 5, 8, 3 | 3, 2, 3 | 9, 0 | |
7 | 8, 9 | 5, 0 | ||
8 | 5 | |||
9 | 7, 7, 8 | 3, 5 | 2, 6, 8, 5, 0 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 3 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 3 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 3:
- Bến Tre
- Vũng Tàu
- Bạc Liêu
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.