Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 hàng tuần
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 05/11/2025
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 |
14
|
96
|
| G.7 |
351
|
718
|
| G.6 |
4019
8420
5984
|
5664
0799
4479
|
| G.5 |
5621
|
1600
|
| G.4 |
56152
82373
65845
94444
73546
73178
52924
|
01849
62408
15231
44255
05828
80328
54103
|
| G.3 |
40495
53848
|
89642
65634
|
| G.2 |
78937
|
15397
|
| G.1 |
73469
|
58849
|
| G.ĐB |
039701
|
819251
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 05/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
| 0 | 1 | 0, 8, 3 | ||
| 1 | 4, 9 | 8 | ||
| 2 | 0, 1, 4 | 8, 8 | ||
| 3 | 7 | 1, 4 | ||
| 4 | 5, 4, 6, 8 | 9, 2, 9 | ||
| 5 | 1, 2 | 5, 1 | ||
| 6 | 9 | 4 | ||
| 7 | 3, 8 | 9 | ||
| 8 | 4 | |||
| 9 | 5 | 6, 9, 7 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 29/10/2025
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 |
36
|
02
|
| G.7 |
333
|
245
|
| G.6 |
1471
0565
0555
|
0199
9813
3103
|
| G.5 |
8536
|
3750
|
| G.4 |
74587
89339
91255
58664
88058
54031
82352
|
26718
58199
42243
99963
85989
35968
26356
|
| G.3 |
08668
07628
|
46861
98716
|
| G.2 |
98114
|
05343
|
| G.1 |
00490
|
25461
|
| G.ĐB |
518935
|
069132
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 29/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
| 0 | 2, 3 | |||
| 1 | 4 | 3, 8, 6 | ||
| 2 | 8 | |||
| 3 | 6, 3, 6, 9, 1, 5 | 2 | ||
| 4 | 5, 3, 3 | |||
| 5 | 5, 5, 8, 2 | 0, 6 | ||
| 6 | 5, 4, 8 | 3, 8, 1, 1 | ||
| 7 | 1 | |||
| 8 | 7 | 9 | ||
| 9 | 0 | 9, 9 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 22/10/2025
| Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
|---|---|---|
| G.8 |
28
|
57
|
| G.7 |
133
|
723
|
| G.6 |
4808
2833
1260
|
5574
4781
6233
|
| G.5 |
5617
|
2658
|
| G.4 |
66191
87501
50879
59186
18589
42145
13138
|
74059
04885
55272
55641
64655
80724
55667
|
| G.3 |
48996
90337
|
33262
97280
|
| G.2 |
62264
|
36975
|
| G.1 |
92797
|
74276
|
| G.ĐB |
091803
|
595270
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 22/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng | ||
| 0 | 8, 1, 3 | |||
| 1 | 7 | |||
| 2 | 8 | 3, 4 | ||
| 3 | 3, 3, 8, 7 | 3 | ||
| 4 | 5 | 1 | ||
| 5 | 7, 8, 9, 5 | |||
| 6 | 0, 4 | 7, 2 | ||
| 7 | 9 | 4, 2, 5, 6, 0 | ||
| 8 | 6, 9 | 1, 5, 0 | ||
| 9 | 1, 6, 7 | |||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 15/10/2025
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 |
41
|
17
|
| G.7 |
029
|
146
|
| G.6 |
5869
4378
0151
|
5003
3883
5273
|
| G.5 |
1005
|
5607
|
| G.4 |
70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846
|
16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239
|
| G.3 |
48567
95082
|
09896
84936
|
| G.2 |
69041
|
74264
|
| G.1 |
19488
|
87771
|
| G.ĐB |
308242
|
951958
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 15/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
| 0 | 5, 5 | 3, 7 | ||
| 1 | 5 | 7, 8 | ||
| 2 | 9, 4, 2 | 9, 4 | ||
| 3 | 5 | 1, 9, 6 | ||
| 4 | 1, 6, 1, 2 | 6 | ||
| 5 | 1 | 8 | ||
| 6 | 9, 7 | 6, 4 | ||
| 7 | 8 | 3, 1 | ||
| 8 | 2, 8 | 3, 4 | ||
| 9 | 7 | 6 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 08/10/2025
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 |
83
|
15
|
| G.7 |
562
|
960
|
| G.6 |
2091
7973
2836
|
3039
3631
8651
|
| G.5 |
2521
|
7479
|
| G.4 |
03389
89572
56482
67877
71642
40429
76367
|
50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334
|
| G.3 |
03077
86284
|
63836
59489
|
| G.2 |
10291
|
44193
|
| G.1 |
21550
|
83543
|
| G.ĐB |
554487
|
077346
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 08/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
| 0 | ||||
| 1 | 5, 1 | |||
| 2 | 1, 9 | |||
| 3 | 6 | 9, 1, 4, 6 | ||
| 4 | 2 | 3, 6 | ||
| 5 | 0 | 1, 0, 1 | ||
| 6 | 2, 7 | 0 | ||
| 7 | 3, 2, 7, 7 | 9 | ||
| 8 | 3, 9, 2, 4, 7 | 5, 5, 9 | ||
| 9 | 1, 1 | 8, 3 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 01/10/2025
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 |
22
|
40
|
| G.7 |
234
|
432
|
| G.6 |
1756
1983
5013
|
7581
5609
4447
|
| G.5 |
5001
|
0047
|
| G.4 |
69580
44835
04546
93420
11738
80143
63705
|
85118
24429
63863
69151
71718
78401
06119
|
| G.3 |
55597
08302
|
25756
42811
|
| G.2 |
86198
|
85450
|
| G.1 |
13402
|
12850
|
| G.ĐB |
732606
|
960515
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 01/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
| 0 | 1, 5, 2, 2, 6 | 9, 1 | ||
| 1 | 3 | 8, 8, 9, 1, 5 | ||
| 2 | 2, 0 | 9 | ||
| 3 | 4, 5, 8 | 2 | ||
| 4 | 6, 3 | 0, 7, 7 | ||
| 5 | 6 | 1, 6, 0, 0 | ||
| 6 | 3 | |||
| 7 | ||||
| 8 | 3, 0 | 1 | ||
| 9 | 7, 8 | |||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 24/09/2025
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 |
65
|
59
|
| G.7 |
247
|
739
|
| G.6 |
6046
3554
7867
|
2660
2696
8221
|
| G.5 |
1002
|
6664
|
| G.4 |
40354
70589
53266
66978
69894
64395
31874
|
10160
47977
62282
82137
18706
22957
51734
|
| G.3 |
09457
94684
|
88161
52565
|
| G.2 |
00595
|
61911
|
| G.1 |
27502
|
32578
|
| G.ĐB |
357134
|
861914
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 24/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
| 0 | 2, 2 | 6 | ||
| 1 | 1, 4 | |||
| 2 | 1 | |||
| 3 | 4 | 9, 7, 4 | ||
| 4 | 7, 6 | |||
| 5 | 4, 4, 7 | 9, 7 | ||
| 6 | 5, 7, 6 | 0, 4, 0, 1, 5 | ||
| 7 | 8, 4 | 7, 8 | ||
| 8 | 9, 4 | 2 | ||
| 9 | 4, 5, 5 | 6 | ||
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Trung thứ 4 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Trung vào thứ 4 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 17h15.
Các đài mở thưởng ngày thứ 4:
- Khánh Hòa
- Đà Nẵng
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
| Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
| Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
| Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
| Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
| Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
| Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
| Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |